02.
03.
04.
01.
Điểm so sánh | Karaoke truyền thống | Karaoke box / Phòng karaoke mini |
Chi phí lắp đặt và xây dựng | 500 triệu - 1 tỷ / 1 phòng | 50 - 100 triệu / phòng |
Doanh thu từ năm 2020 đến nay | Giảm 50-60% | Tăng 40-50% |
Diện tích | Cần diện tích lớn | Diện tích nhỏ gọn |
Vị trí | Mặt tiền, mặt bằng độc lập | Trong các toà nhà, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí |
Giá dịch vụ theo giờ | 300-1 triệu/ giờ | 20-100k/ giờ |
Trải nghiệm | Phù hợp với nhóm lớn, không khí sôi động nhờ không gian rộng rải. Phải đặt phòng trước. Có nhân viên phục vụ | Không gian riêng tư, tiện lợi cho nhóm nhỏ hoặc một người, đặc biệt là các cặp đôi hẹn hò. Không phải đặt phòng trước. Mọi thứ vận hành tự động |
Sử dụng đồ uống có cồn | Cho phép | Hạn chế |
Vận hành | Một quán cần nhiều nhân viên để phục vụ và quản lý | Mỗi địa điểm chỉ cần một nhân viên hỗ trợ khi có sự cố |
Thời gian thu hồi vốn | Thu hồi vốn sau 5-7 năm | Thu hồi vốn sau hơn 1 năm |
01
02
03